Nünu #br1 (BR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Nunu & Willump | 2 | 5189 | / | ||
Sivir | 2 | 1953 | / | ||
Trundle | 1 | 921 | / | ||
Lillia | 1 | 914 | / | ||
Jhin | 1 | 192 | / | ||
Ashe | 1 | 177 | / | ||
Veigar | 1 | 140 | / | ||
7 tướng lĩnh | 9 | 9486 |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Nunu & Willump | 2 | 5189 | / | ||
Sivir | 2 | 1953 | / | ||
Trundle | 1 | 921 | / | ||
Lillia | 1 | 914 | / | ||
Jhin | 1 | 192 | / | ||
Ashe | 1 | 177 | / | ||
Veigar | 1 | 140 | / | ||
7 tướng lĩnh | 9 | 9486 |