GallahadTama #EUW (EUW)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Braum | 309 | 3531139 | 9th | / | |
Malphite | 9 | 66240 | / | ||
Alistar | 8 | 54448 | / | ||
Gragas | 4 | 22783 | / | ||
Tahm Kench | 1 | 1489 | / | ||
Galio | 1 | 1303 | / | ||
Morgana | 1 | 1028 | / | ||
Vayne | 1 | 976 | / | ||
Blitzcrank | 1 | 659 | / | ||
Shen | 1 | 385 | / | ||
Singed | 1 | 304 | / | ||
Yasuo | 1 | 133 | / | ||
Caitlyn | 1 | 130 | / | ||
Hecarim | 1 | 122 | / | ||
14 tướng lĩnh | 340 | 3681139 | 1m+ Điểm |