f nay j #EUW (EUW)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Miss Fortune | 647 | 7132225 | 13th | / | |
Xin Zhao | 5 | 27392 | / | ||
Ashe | 1 | 1674 | / | ||
Quinn | 1 | 1586 | / | ||
Kayle | 1 | 1273 | / | ||
Fizz | 1 | 1114 | / | ||
Lulu | 1 | 1069 | / | ||
Riven | 1 | 710 | / | ||
Leona | 1 | 639 | / | ||
Warwick | 1 | 551 | / | ||
Fiora | 1 | 399 | / | ||
Brand | 1 | 171 | / | ||
Ryze | 1 | 159 | / | ||
Rammus | 1 | 143 | / | ||
Rumble | 1 | 115 | / | ||
Gnar | 1 | 114 | / | ||
Xerath | 1 | 112 | / | ||
17 tướng lĩnh | 667 | 7169446 | 50k+ Điểm 500k+ Cấp độ tiếp theo |