まひぷリん #JP1 (JP)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Thresh | 1 | 1213 | / | ||
Mordekaiser | 1 | 1061 | / | ||
Renekton | 1 | 825 | / | ||
Yuumi | 1 | 199 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 185 | / | ||
Maokai | 1 | 130 | / | ||
Ivern | 1 | 115 | / | ||
7 tướng lĩnh | 7 | 3728 |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Thresh | 1 | 1213 | / | ||
Mordekaiser | 1 | 1061 | / | ||
Renekton | 1 | 825 | / | ||
Yuumi | 1 | 199 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 185 | / | ||
Maokai | 1 | 130 | / | ||
Ivern | 1 | 115 | / | ||
7 tướng lĩnh | 7 | 3728 |