건강해라 #KR1 (KR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Xin Zhao | 497 | 5677695 | 11th | / | |
Master Yi | 13 | 161177 | 500k+ | / | |
Amumu | 4 | 20970 | / | ||
Rammus | 2 | 2153 | / | ||
Fiddlesticks | 1 | 1373 | / | ||
Vladimir | 1 | 1092 | / | ||
Olaf | 1 | 986 | / | ||
Tryndamere | 1 | 934 | / | ||
Nasus | 1 | 643 | / | ||
Jax | 1 | 232 | / | ||
Darius | 1 | 193 | / | ||
Pantheon | 1 | 128 | / | ||
Renekton | 1 | 118 | / | ||
Lee Sin | 1 | 106 | / | ||
Caitlyn | 1 | 90 | / | ||
15 tướng lĩnh | 527 | 5867890 | 500k+ Điểm 1m+ Cấp độ tiếp theo |