그대이름은성공 #KR1 (KR)
| Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
|---|---|---|---|---|---|
| Miss Fortune | 529 | 6524571 | 41st | / | |
| Mordekaiser | 1 | 153 | / | ||
| Varus | 1 | 137 | / | ||
| Malzahar | 1 | 113 | / | ||
| Tristana | 1 | 113 | / | ||
| Yone | 1 | 0 | / | ||
| 6 tướng lĩnh | 534 | 6525087 | 100k+ Điểm 1m+ Cấp độ tiếp theo |