리에짱 #KR1 (KR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Illaoi | 369 | 4071846 | 35th | / | |
Ngộ Không | 9 | 69067 | / | ||
Mordekaiser | 4 | 13275 | / | ||
Yorick | 2 | 3835 | / | ||
Shyvana | 2 | 2270 | / | ||
Graves | 1 | 1450 | / | ||
Twisted Fate | 1 | 1261 | / | ||
Malphite | 1 | 1105 | / | ||
Shen | 1 | 1039 | / | ||
Maokai | 1 | 966 | / | ||
Azir | 1 | 828 | / | ||
Nasus | 1 | 664 | / | ||
Veigar | 1 | 205 | / | ||
Master Yi | 1 | 165 | / | ||
Rengar | 1 | 102 | / | ||
15 tướng lĩnh | 396 | 4168078 | 1m+ Điểm |