멍멍이토끼도룡뇽 #KR1 (KR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Ziggs | 297 | 3322136 | 43rd | / | |
Teemo | 213 | 2530644 | 1k+ | / | |
Vex | 2 | 4194 | / | ||
Heimerdinger | 2 | 2134 | / | ||
Warwick | 2 | 1998 | / | ||
Quinn | 1 | 1199 | / | ||
Yasuo | 1 | 894 | / | ||
Naafiri | 1 | 634 | / | ||
Zed | 1 | 419 | / | ||
Master Yi | 1 | 320 | / | ||
Swain | 1 | 202 | / | ||
Kled | 1 | 191 | / | ||
Annie | 1 | 154 | / | ||
Tahm Kench | 1 | 148 | / | ||
Kassadin | 1 | 143 | / | ||
15 tướng lĩnh | 526 | 5865410 | 500k+ Điểm 1m+ Cấp độ tiếp theo |