 발쩡난똥개들 #KR1 (KR)
발쩡난똥개들 #KR1 (KR)
| Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo | 
|---|---|---|---|---|---|
| Malphite | 333 | 4091027 | 25th | / | |
| Master Yi | 2 | 5142 | / | ||
| Blitzcrank | 1 | 316 | / | ||
| 3 tướng lĩnh | 336 | 4096485 | 1m+ Điểm | 
 발쩡난똥개들 #KR1 (KR)
발쩡난똥개들 #KR1 (KR)| Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo | 
|---|---|---|---|---|---|
| Malphite | 333 | 4091027 | 25th | / | |
| Master Yi | 2 | 5142 | / | ||
| Blitzcrank | 1 | 316 | / | ||
| 3 tướng lĩnh | 336 | 4096485 | 1m+ Điểm |