방구드실래요 #KR1 (KR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Graves | 400 | 4618266 | 10th | / | |
Lucian | 7 | 57912 | / | ||
Anivia | 5 | 29729 | / | ||
Leona | 3 | 8645 | / | ||
Teemo | 2 | 2319 | / | ||
Blitzcrank | 1 | 1675 | / | ||
Tahm Kench | 1 | 1355 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 1330 | / | ||
Malphite | 1 | 1292 | / | ||
Gnar | 1 | 783 | / | ||
Vayne | 1 | 196 | / | ||
Trundle | 1 | 170 | / | ||
Nasus | 1 | 158 | / | ||
Braum | 1 | 154 | / | ||
14 tướng lĩnh | 426 | 4723984 | 500k+ Điểm |