주옥같은굥격 #KR1 (KR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Tryndamere | 387 | 4271480 | 48th | / | |
Blitzcrank | 5 | 23859 | / | ||
Trundle | 5 | 23359 | / | ||
Miss Fortune | 3 | 11369 | / | ||
Jax | 3 | 6586 | / | ||
Olaf | 2 | 3633 | / | ||
Master Yi | 1 | 1194 | / | ||
Jinx | 1 | 164 | / | ||
Gangplank | 1 | 156 | / | ||
Ezreal | 1 | 152 | / | ||
Soraka | 1 | 114 | / | ||
Graves | 1 | 101 | / | ||
12 tướng lĩnh | 411 | 4342167 | 500k+ Điểm |