커피 in the 정글 #KR1 (KR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Nocturne | 598 | 6572090 | 10th | / | |
Trundle | 76 | 849450 | 500+ | / | |
Vladimir | 62 | 676084 | 5k+ | / | |
Malphite | 10 | 115946 | / | ||
Singed | 3 | 6311 | / | ||
Fiddlesticks | 2 | 3909 | / | ||
Cho'Gath | 2 | 3557 | / | ||
Nasus | 1 | 1510 | / | ||
Tahm Kench | 1 | 1497 | / | ||
Volibear | 1 | 1059 | / | ||
Akali | 1 | 416 | / | ||
Syndra | 1 | 191 | / | ||
Jinx | 1 | 156 | / | ||
Tristana | 1 | 126 | / | ||
14 tướng lĩnh | 760 | 8232302 | 50k+ Điểm 50k+ Cấp độ tiếp theo |