75년생 #KR1 (KR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Hecarim | 364 | 4023385 | 21st | / | |
Tryndamere | 222 | 2462567 | 500+ | / | |
Ashe | 3 | 12555 | / | ||
Leona | 2 | 5548 | / | ||
Ekko | 1 | 1029 | / | ||
Malphite | 1 | 600 | / | ||
Warwick | 1 | 433 | / | ||
Nasus | 1 | 294 | / | ||
Veigar | 1 | 230 | / | ||
Pantheon | 1 | 194 | / | ||
Garen | 1 | 164 | / | ||
Yasuo | 1 | 148 | / | ||
Kalista | 1 | 121 | / | ||
LeBlanc | 1 | 101 | / | ||
14 tướng lĩnh | 601 | 6507369 | 100k+ Điểm 500k+ Cấp độ tiếp theo |