Ådć #LAN (LAN)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Jhin | 3 | 8095 | / | ||
Jinx | 3 | 6336 | / | ||
Thresh | 2 | 4572 | / | ||
Miss Fortune | 2 | 4173 | / | ||
Tristana | 1 | 1124 | / | ||
Vayne | 1 | 1116 | / | ||
Lee Sin | 1 | 1017 | / | ||
Graves | 1 | 890 | / | ||
Caitlyn | 1 | 795 | / | ||
Mordekaiser | 1 | 590 | / | ||
Yasuo | 1 | 436 | / | ||
Neeko | 1 | 196 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 185 | / | ||
13 tướng lĩnh | 19 | 29525 |