ÄŻÏR #NA1 (NA)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Azir | 1 | 823 | / | ||
Tristana | 1 | 161 | / | ||
2 tướng lĩnh | 2 | 984 |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Azir | 1 | 823 | / | ||
Tristana | 1 | 161 | / | ||
2 tướng lĩnh | 2 | 984 |