ßÃSTÁRD #NA1 (NA)
| Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
|---|---|---|---|---|---|
| Akali | 1 | 201 | / | ||
| Azir | 1 | 147 | / | ||
| 2 tướng lĩnh | 2 | 348 |
| Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
|---|---|---|---|---|---|
| Akali | 1 | 201 | / | ||
| Azir | 1 | 147 | / | ||
| 2 tướng lĩnh | 2 | 348 |