101100100 #NA1 (NA)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Heimerdinger | 1098 | 12545150 | 4th | / | |
Ziggs | 1 | 231 | / | ||
Corki | 1 | 192 | / | ||
Teemo | 1 | 163 | / | ||
Sivir | 1 | 153 | / | ||
5 tướng lĩnh | 1102 | 12545889 | 1k+ Điểm 500+ Cấp độ tiếp theo |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Heimerdinger | 1098 | 12545150 | 4th | / | |
Ziggs | 1 | 231 | / | ||
Corki | 1 | 192 | / | ||
Teemo | 1 | 163 | / | ||
Sivir | 1 | 153 | / | ||
5 tướng lĩnh | 1102 | 12545889 | 1k+ Điểm 500+ Cấp độ tiếp theo |