Fìrefly #NA1 (NA)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Jax | 1 | 1203 | / | ||
Trundle | 1 | 1062 | / | ||
Graves | 1 | 475 | / | ||
Evelynn | 1 | 373 | / | ||
Kha'Zix | 1 | 316 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 202 | / | ||
Xin Zhao | 1 | 138 | / | ||
7 tướng lĩnh | 7 | 3769 |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Jax | 1 | 1203 | / | ||
Trundle | 1 | 1062 | / | ||
Graves | 1 | 475 | / | ||
Evelynn | 1 | 373 | / | ||
Kha'Zix | 1 | 316 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 202 | / | ||
Xin Zhao | 1 | 138 | / | ||
7 tướng lĩnh | 7 | 3769 |