Jıñx #TR1 (TR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Miss Fortune | 2 | 3544 | / | ||
Zoe | 2 | 1868 | / | ||
Nocturne | 1 | 1751 | / | ||
Heimerdinger | 1 | 1270 | / | ||
Garen | 1 | 934 | / | ||
Darius | 1 | 164 | / | ||
6 tướng lĩnh | 8 | 9531 |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Miss Fortune | 2 | 3544 | / | ||
Zoe | 2 | 1868 | / | ||
Nocturne | 1 | 1751 | / | ||
Heimerdinger | 1 | 1270 | / | ||
Garen | 1 | 934 | / | ||
Darius | 1 | 164 | / | ||
6 tướng lĩnh | 8 | 9531 |