Kışbahar #TR1 (TR)
| Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
|---|---|---|---|---|---|
| Nidalee | 1 | 692 | / | ||
| Janna | 1 | 560 | / | ||
| Teemo | 1 | 243 | / | ||
| Amumu | 1 | 92 | / | ||
| 4 tướng lĩnh | 4 | 1587 |
| Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
|---|---|---|---|---|---|
| Nidalee | 1 | 692 | / | ||
| Janna | 1 | 560 | / | ||
| Teemo | 1 | 243 | / | ||
| Amumu | 1 | 92 | / | ||
| 4 tướng lĩnh | 4 | 1587 |