Ölâf #TR1 (TR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Karma | 2 | 3552 | / | ||
Shaco | 1 | 646 | / | ||
Morgana | 1 | 598 | / | ||
Zilean | 1 | 195 | / | ||
Olaf | 1 | 136 | / | ||
Ezreal | 1 | 98 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 90 | / | ||
7 tướng lĩnh | 8 | 5315 |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Karma | 2 | 3552 | / | ||
Shaco | 1 | 646 | / | ||
Morgana | 1 | 598 | / | ||
Zilean | 1 | 195 | / | ||
Olaf | 1 | 136 | / | ||
Ezreal | 1 | 98 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 90 | / | ||
7 tướng lĩnh | 8 | 5315 |