Ruzgar Dayı #TR1 (TR)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Yasuo | 2 | 3881 | / | ||
Mordekaiser | 1 | 956 | / | ||
2 tướng lĩnh | 3 | 4837 |
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Yasuo | 2 | 3881 | / | ||
Mordekaiser | 1 | 956 | / | ||
2 tướng lĩnh | 3 | 4837 |