落日戀空 #TW2 (TW)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Teemo | 726 | 8004633 | 20th | / | |
Senna | 4 | 19986 | / | ||
Gnar | 3 | 8123 | / | ||
Dr. Mundo | 2 | 2122 | / | ||
Vladimir | 1 | 1749 | / | ||
Ziggs | 1 | 1185 | / | ||
Singed | 1 | 990 | / | ||
Bard | 1 | 747 | / | ||
Ashe | 1 | 551 | / | ||
Annie | 1 | 473 | / | ||
Thresh | 1 | 368 | / | ||
Brand | 1 | 264 | / | ||
Blitzcrank | 1 | 244 | / | ||
Tristana | 1 | 204 | / | ||
Rumble | 1 | 129 | / | ||
Master Yi | 1 | 98 | / | ||
16 tướng lĩnh | 747 | 8041866 | 50k+ Điểm 50k+ Cấp độ tiếp theo |