黑榮江 #tw2 (TW)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Galio | 212 | 2549620 | 45th | / | |
Teemo | 11 | 89793 | / | ||
Cassiopeia | 3 | 10420 | / | ||
Varus | 2 | 5619 | / | ||
Ashe | 2 | 4258 | / | ||
Amumu | 2 | 1811 | / | ||
Nunu & Willump | 1 | 745 | / | ||
Tristana | 1 | 503 | / | ||
Ahri | 1 | 216 | / | ||
Tahm Kench | 1 | 139 | / | ||
10 tướng lĩnh | 236 | 2663124 |