87認為專精是勝率 #tw2 (TW)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Heimerdinger | 734 | 8373930 | 18th | / | |
Garen | 562 | 6833672 | 32nd | / | |
Darius | 3 | 12376 | / | ||
Illaoi | 2 | 2673 | / | ||
Rammus | 1 | 1332 | / | ||
Ryze | 1 | 1088 | / | ||
Nasus | 1 | 739 | / | ||
Jhin | 1 | 425 | / | ||
Aurelion Sol | 1 | 324 | / | ||
Teemo | 1 | 304 | / | ||
Cho'Gath | 1 | 183 | / | ||
Hecarim | 1 | 165 | / | ||
Jarvan IV | 1 | 118 | / | ||
13 tướng lĩnh | 1310 | 15227329 | 500+ Điểm 100+ Cấp độ tiếp theo |