SnawTrukuIhunang #TW2 (TW)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Garen | 704 | 7760959 | 15th | / | |
Ashe | 4 | 13189 | / | ||
Yasuo | 2 | 1951 | / | ||
Katarina | 1 | 1623 | / | ||
Ngộ Không | 1 | 1513 | / | ||
Gragas | 1 | 1317 | / | ||
Amumu | 1 | 1238 | / | ||
Tryndamere | 1 | 1122 | / | ||
Vladimir | 1 | 1106 | / | ||
Fiora | 1 | 975 | / | ||
Fiddlesticks | 1 | 149 | / | ||
Master Yi | 1 | 145 | / | ||
Zed | 1 | 133 | / | ||
Diana | 1 | 121 | / | ||
14 tướng lĩnh | 721 | 7785541 | 50k+ Điểm 100k+ Cấp độ tiếp theo |